555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [long live germany]
LONG definition: 1. continuing for a large amount of time: 2. being a distance between two points that is more than…. Learn more.
Râu của một người đàn ông Lông là những sợi cấu tạo từ chất sừng, được mọc ở trên da của loài động vật có vú. Lông được đặt các tên gọi khác nhau tùy thuộc vào vị trí mọc. Trên đầu, …
22 thg 2, 2025 · Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện …
to have a long wind: Trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt. to make a long arm: Với tay ai (để lấy cái gì).
Lấy từ « cokhichieusang.com/dict/en_vn/Long » Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
19 thg 5, 2022 · (VOH) – Trong nghệ thuật giao tiếp, chúng ta phải luôn chú ý về việc dùng đúng từ ngữ cho từng đối tượng. Vậy hãy cùng tìm hiểu tiếng lóng là gì để áp dụng vào cuộc trò …
I've been waiting a long time. It's a long time since I worked there. Apparently the sessions are an hour long.
Bài viết được đề xuất: